• exp

    でんりゅうけい - [電流計] - [ĐIỆN LƯU KẾ]
    nút chuyển đồng hồ đo dòng điện: 電流計切り替えスイッチ
    phương pháp dùng đồng hồ đo hiệu điện thế: 電圧電流計法

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X