• adv

    いちよう - [一様]
    Công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày nghỉ dài hơn.: 労働者は一様にもっと長い休暇を求めている。
    くちぐちに - [口々に]
    まんじょう いっち - [満場一致]
    quyết định làm việc gì trên cơ sở tất cả đều nhất trí đồng lòng (đều đồng ý): ~することを満場一致で可決する
    chọn ra trên cơ sở tất cả đều đồng ý (đều nhất trí đồng lòng): 満場一致で選出する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X