• n

    なかま - [仲間] - [TRỌNG GIAN]
    どうりょう - [同僚]
    あいやく - [相役] - [TƯƠNG DỊCH]
    Tôi muốn anh gặp một trong những đồng nghiệp của tôi: 私の相役のひとりに会ってもらいたい
    Hiểu được đồng nghiệp của mình là điều rất quan trọng để xây dựng được mối quan hệ con người hiệu quả ở nơi làm việc: 相役を理解することは、職場での生産的な人間関係を築くために大変重要です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X