-
adj
きんしつ - [均質]
- nhóm không đồng nhất về...: ~の不均質なグループ
- trong xã hội đó tồn tại rất nhiều hệ thống văn hóa liên quan đến sự thay đổi và đồng nhất hóa về nghệ thuật : その社会では、芸術の減退と均質化につながる文化の統制が多数存在する
きんいつ - [均一]
- công ty đã yêu cầu phải đồng nhất (thống nhất) trong phương pháp đóng gói hàng hoá: その会社は製品の包装方法に均一性を要求した
- giống nhau về (đồng nhất, thống nhất) quan điểm: 意見の均一
きんいつ - [均一]
- thiếu sự đồng nhất: 均一性の欠如
- đồng nhất về giá cả: 価格の均一
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ