• exp

    へいこう - [並行する]
    đồng thời tiến hành điều tra cả hai việc một lúc: 二つの調査を並行して行う
    へいこう - [並行]
    Tiến hành đồng thời với việc cải tổ cơ cấu kinh tế: 経済の構造改革を進めることと並行して
    Một vài quá trình được tiến hành song song: いくつかの手順が並行して起こった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X