• adv

    おりかえし - [折り返し]
    いっせいに - [一斉に]
    Khi một con chó sủa thì những con khác cũng đồng thanh sủa theo.: 一匹の犬が吠え出すと他の犬も一斉に吠え始めた。
    Khi anh ta cố gắng thanh minh thì những người khác lại đồng thanh chỉ trích anh ta.: 彼が釈明しようとすると他のみんなが一斉に彼を非難し始めた。
    いっせい - [一斉]
    nói đồng thanh: 一斉に~と言う
    くちぐちに - [口々に]
    bắt đầu đồng thanh gọi ai: ~を口々に唱え始める
    まんじょう いっち - [満場一致]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X