• v

    めちゃめちゃにこわす - [めちゃめちゃに壊す]
    はれつ - [破裂する]
    cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X