• v

    ごみをだす - [ゴミを出す]
    Tôi quên đổ rác.: ゴミを出すのを忘れた。
    ごみだす - [ゴミ出す]
    đổ rác hộ em được không? Em đang giặt dở tay: ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X