• v

    とりかえる - [取り替える]
    đổi bộ linh kiện: 部品を取替える
    こうかん - [交換する]
    đổi ra tiền mặt: 現金と交換する
    đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~: ~を...の商品券と交換する
    đổi một sản phẩm lấy một sản phẩm khác: ある商品を別の商品と交換する
    trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~: いかに~するかについて意見交換する
    かんさんする - [換算する]
    đổi tiền đôla thành tiền yên: ドルを円に換算する
    かわる - [代わる]
    かえる - [変える]
    かえる - [代える]
    かえる - [替える]
    かえる - [換える]
    Làm ơn đổi cho tôi một đồng 100 yên lấy đồng 10 yên.: この100円玉を10円玉に換えてください。
    こうかん - [交換]
    trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~: ~に関する活発な情報・意見交換
    trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~: ~に関する経験の交換
    trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~: ~の分野における技術的情報の交換

    Kỹ thuật

    エクスチェンジ
    チェンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X