• v

    かわる - [変わる] - [BIẾN]
    Có gì thay đổi (đổi khác) không?: お変わりありませんか?
    Môi trường kinh doanh hiện nay đang thay đổi (đổi khác) rất nhiều: 今やビジネス環境は大きく変わりつつある
    Theo quy định mới này, cách thức thu hút vốn đầu tư của các doanh nghiệp tại quốc gia đó chắc chắn sẽ có nhiều thay đổi (đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X