• n

    かわり - [代わり]
    Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh: ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる
    かわり - [代り] - [ĐẠI]
    とりかえる - [取り替える]
    ふたたびこうかんする - [再び交換する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X