• v

    かいめい - [改名する]
    tên ban nhạc được lấy theo tên trưởng nhóm và đã đổi (tên) sau một vài năm: バンド名はリーダーにちなんで付けられたが、数年後に改名された
    đổi tên từ cái gì thành cái gì: ~から...に改名する
    thủ tục đổi tên: 改名手続き
    かいしょう - [改称] - [CẢI XƯNG]
    đổi tên công ty: 社名を改称する

    Tin học

    リネーム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X