• v

    とめる - [止める]
    ちゃくりくする - [着陸する]
    しけんにばすする - [試験にバスする]
    ごうかくする - [合格する]
    うかる - [受かる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X