• n

    つや - [艶] - [DIỄM]
    bóng, nhẵn bóng: 艶のある
    こうたく - [光沢]
    có độ bóng: 光沢のある
    độ bóng màu tóc bạc của ai: (人)の髪の銀色の光沢
    độ bóng của kính: ガラス光沢
    tôi có nhiệm vụ đánh đôi giày của bố tôi sao cho có độ bóng sáng như gương: 私は父の靴を鏡のような光沢がでるまで磨く係だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X