• Kỹ thuật

    せいど - [精度]
    かくど - [確度]
    せいかくさ - [正確さ]

    Tin học

    せいかく - [正確]
    せいかくさ - [正確さ]
    せいかくど - [正確度]
    せいど - [精度]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X