• adj

    かんよう - [寛容]
    giáo viên độ lượng (khoan dung): 寛容な教師
    thái độ khoan dung (độ lượng) của ai đó đối với ai đó: ~に対する(人)の寛容な姿勢
    không có tấm lòng độ lượng (khoan dung) đối với ai đó: ~に対しての寛容な心がない
    きょよう - [許容]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X