• n

    おおきさ - [大きさ]
    độ lớn gấp 2 lần ~: ~の2倍の大きさ
    với một số lượng lớn nhất định: ある量の大きさ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X