• n

    こうばい - [勾配]
    カント
    rầm nghiêng: カント・ビーム
    khung nghiêng: カント・フレーム

    Kỹ thuật

    アキシアルレーキ
    インクリネーション
    カント
    こうばい - [こう配]
    スロープ
    チルト
    ティルト
    バイアス
    レーキ
    レーク

    Tin học

    かたより - [偏り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X