• n, exp

    こうたく - [光沢]
    có độ bóng sáng: 光沢のある
    độ bóng sáng của kính: ガラス光沢
    tôi có nhiệm vụ đánh đôi giày của bố tôi sao cho có độ bóng sáng như gương: 私は父の靴を鏡のような光沢がでるまで磨く係だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X