• n

    ふかみ - [深み]
    có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới cũng không sánh kịp: 国際的にも比類のない深みと経験を持った
    cũng có người cho rằng cô ca sỹ ấy đã qua thời kỳ huy hoàng nhưng tôi cho rằng giọng hát của cô ấy sẽ ngày càng sâu sắc theo năm tháng.: その歌手は盛りを過ぎたという人もいるが、彼女の歌声は年齢とともに深みを増している
    ふかさ - [深さ]
    độ sâu tối đa có thể đào được là 2.5m: 2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ
    sự quan tâm sâu sắc đối với chủ đề của ai đó.: (人)のトピックに対する関心とこだわりの深さ
    しんど - [深度]

    Kỹ thuật

    デップス
    すいしん - [水深]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X