• n

    ひとり - [独り]
    どく - [独]
    どく - [毒]
    Thuốc độc chỉ là thuốc độc dù cho nó được đựng trong cốc vàng: 金の杯に入っていても毒は毒。
    がいどく - [害毒] - [HẠI ĐỘC]
    gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
    ゆうどく - [有毒]
    khói độc: 有毒な煙

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X