-
n
きょうあく - [凶悪]
- Tôi không thể nào tin được rằng hắn ta đã thoát được tội ác khủng khiếp như thế: 彼があんな凶悪な犯罪から逃れられたなんて信じられないな
- Gây ra tội ác khủng khiếp đối với dân cư trong vùng: 地元の住民に凶悪な犯罪を働く
ざんぎゃく - [残虐]
- Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác: 許し難い残虐なテロリスト国家
- Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác: 残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う
むざん - [無残]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ