• n

    オリジナリティー
    どくじ - [独自]
    Các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc lập có thể giải quyết được vấn đề vô gia cư: 評議会のリーダー達は、独自に運営されている炊き出しボランティア組織がホームレス問題に貢献しているということを確信している
    どくとく - [独特]
    phong cách độc đáo: 独特な風格

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X