• n

    がいどく - [害毒] - [HẠI ĐỘC]
    gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
    どく - [毒]
    quyển sách này độc hại đối với trẻ em: この本は子供に毒
    どくがい - [毒害]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X