• adj

    ぼっこうしょう - [没交渉] - [MỘT GIAO THIỆP]
    どくりつ - [独立]
    mặt trận thống nhất dân tộc vì 1 Campuchia độc lập, trung lập, hòa bình và hợp tác: 独立・中立・平和・協力のカンボジアのための民族統一戦線
    Texas đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử nước Mỹ. Nó tuyên bố độc lập khỏi Mexico năm 1836 và sáp nhập vào Mỹ 9 năm sau đó và trở thành
    インディペンデント
    làm một bộ phim độc lập: インディペンデント映画を作る
    じりつ - [自立する]
    どくりつ - [独立する]
    trên thế giới có nhiều nước đã độc lập: 世界中で多くの国が独立した

    Tin học

    スタンドアローン
    スタンドアロン
    どくりつ - [独立]
    どくりつな - [独立な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X