• exp

    じんこうじしん - [人工地震] - [NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN]
    Nghiên cứu về động đất nhân tạo (bằng thuốc nổ): 人工地震探査〔爆薬による〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X