-
n
どうき - [動機]
- Những đứa trẻ ở trường giáo dưỡng này là những đứa phạm tội từ mọi động cơ khác nhau.: この少年院の子供たちは実にさまざまな動機から犯罪を犯した者たちだ。
げんどうき - [原動機] - [NGUYÊN ĐỘNG CƠ]
- Động cơ phát điện: 発電用原動機
- Động cơ sức gió: 風力原動機
- Xe đạp gắn động cơ (Xe đạp điện): 原動機付き自転車
げんどう - [原動] - [NGUYÊN ĐỘNG]
- Sức mạnh động cơ: 原動力
- Sức mạnh động cơ về mặt kinh tế: 経済的原動力
- Sức mạnh động cơ dẫn tới sự phát triển cao độ: 高成長の原動力
エンジン
- máy bay động cơ đơn (1 động cơ): エンジン1基の飛行機
- nhà phân tích động cơ: エンジン・アナライザ
- nắp đậy máy động cơ: エンジン・カウリング(engine cowling)
- xăng động cơ: エンジン・ガソリン
- tốc độ động cơ: エンジン・スピード
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ