• n

    どうりょく - [動力]
    こころのささえ - [心の支え]
    Trong thời gian sống ở Việt Nam, em là động lực của anh.: ベトナムにいる間、君は私の心の支えだった。
    きっかけ - [切掛]
    いよく - [意欲]

    Kinh tế

    おいかぜ - [追風]
    しげき - [刺激]
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X