• n

    けいどうみゃく - [頸動脈] - [* ĐỘNG MẠCH]
    Động mạch cảnh bên ngoài: 外(部)頸動脈
    Kiểm tra nhịp đập bằng cách chạm vào động mạch cảnh của ai đó: (人)の頸動脈に触れて脈を確認する
    Đo nhịp đập của mạch bằng cách chạm vào động mạch cảnh: 頸動脈に触れて脈拍を測る
    Đo lượng máu chảy thông qua động mạch cảnh: 頸動脈を通して血流を測定する
    Xác nhận nhị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X