• n

    どうさ - [動作]
    Động tác của gấu trúc rất chậm chạp.: パンダは動作が緩慢だ。
    ジェスチャー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X