-
n
いきもの - [生き物]
- những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物
- nếu tồn tại một sinh vật mà chỉ có 1% sai khác về mặt di truyền với loài người thì rất có khả năng cách biểu hiện trạng thái tình cảm của chúng cũng giống chúng ta.
アニマル
- nghiên cứu tâm lý (liệu pháp tâm lý) động vật: アニマル・セラピーをする
- chuyên gia chăm sóc sức khoẻ động vật: アニマル・ヘルス・テクニシャン
- du lịch thăm quan động vật : ツーリスト・アニマル
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ