• adv

    にわかに - [俄に]
    とつぜん - [突然]
    ôtô đột nhiên (đột ngột) dừng lại: 車は突然止まった
    đột ngột (đột nhiên) vứt đi: 突然捨てられる
    đột nhiên (đột ngột), trong đầu tôi nảy ra một ý nghĩ: 突然、ある[一つの]考えが頭に浮かんだ。
    がくんと
    いきなり - [行成]
    Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra.: 角から猫がいきなり飛び出した。
    きゅうへん - [急変]
    đột biến (thay đổi đột ngột) về thời tiết: 天気の急変
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) về tình hình: 事態の急変
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) của tình hình kinh tế gia đình: 家計の急変
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) về trạng thái cơ thể của bệnh nhân đó: その患者の容体急変
    Sự
    げきてき - [劇的]
    Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng: マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている
    Cải cách đột ngột về phương diện an toàn của xe ô tô: 自動車の安全面での劇的な改革
    とつじょ - [突如]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X