• n

    こうえん - [後援]
    Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc: 全国的なスポーツイベントの後援
    こうえん - [後援する]
    Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ đầu: 政府が後援する身障者への就職支援
    さんじょ - [賛助する]
    しゅさい - [主催する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X