• v

    にごった - [濁った]
    せんこうする - [穿孔する]
    あける - [開ける]
    にごる - [濁る]
    Nước của con sông này đục.: この川の水は濁っている。
    のみ

    Kỹ thuật

    チズル
    チズルオフ
    ドリフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X