• v

    つきぬける - [突き抜ける]
    sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại: 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X