• n

    しょうとつする - [衝突する]
    おしのける - [押しのける]
    つきあたる - [突き当たる]
    とおざける - [遠ざける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X