• adj

    たくさん - [沢山]
    Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh một chút đi.: けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。
    じゅうぶんな - [充分な]
    けっこう - [結構]
    Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ: 話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ
    たりる - [足りる]
    たる - [足る]
    Nhìn tổng thể thì thông tin này khá đủ tin tưởng.: 全体から見て、その情報は信頼に足るものだ。
    Chúng ta có đủ căn cứ để tin rằng công việc này sẽ tiến triển tốt đẹp.: これはうまくいくと信じるに足る十分な根拠がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X