• n

    ちご - [稚児]
    đứa trẻ bị người đàn ông đồng tính lạm dụng tình dục: ホモの相手にされる稚児
    こ - [子] - [TỬ]
    Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。
    おこさん - [お子さん]
    おこさま
    おこさま - [お子様]
    Bữa ăn cho đứa trẻ.: おこさまランチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X