• n, exp

    あいそく - [愛息] - [ÁI TỨC]
    chúng tôi rất vui khi được tin con trai yêu quí ra đời: わが愛息の誕生をお知らせすることにこの上ない喜びを感じる
    cậu quý tử (con trai chè, đứa con yêu quý): 愛息子

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X