• v

    とまる - [止まる]
    たてる - [立てる]
    Dựng đứng quả trứng.: 卵を立てる
    たつ - [立つ]
    tôi đã xem phim đứng: 立ち見で映画を見た
    tôi ngủ đứng: 立ったまま眠った
    きりつ - [起立する]
    đứng dậy biểu thị sự tôn kính: 敬意を表して起立する
    đứng dậy bỏ phiếu: 起立で表決する
    khi đang đứng dậy: 起立時に
    đứng dậy một cách khó khăn (khó đứng lên): 起立困難
    đang trong tư thế đứng dậy: 起立位で
    tự hào đứng lên (đứng dậy): 敬意を表して起立する
    đứng phắt dậy: 一斉に起立する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X