• v

    たちあがる - [立ち上がる]
    đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.: 〔国が〕 戦争の廃墟の中から立ち上がる
    たかめる - [高める]
    きりつする - [起立する]
    tự hào đứng lên: 敬意を表して起立する
    đứng phắt lên: 一斉に起立する
    おきあがる - [起き上がる]
    Đứa trẻ đứng lên hòn đá và bị ngã xuống nhưng lại ngay lập tức đứng lên.: その子は石につまずいて転んだが直ぐに起き上がった。
    きりつ - [起立]
    đứng lên để biểu thị lòng tôn kính: 敬意を表して起立する
    đứng lên bỏ phiếu: 起立で表決する
    khi đang đứng lên: 起立時に
    đứng lên khó khăn (khó đứng lên): 起立困難
    đang trong tư thế đứng lên: 起立位で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X