• v

    いきをのむ - [息をのむ]
    sợ đến đứng tim (không thở được): あまりの恐怖に息をのんだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X