• v

    ひきさく - [引き裂く]
    ちゅうだんする - [中断する]
    くだく - [砕く]
    きれる - [切れる]

    Kỹ thuật

    きれ - [切れ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X