• n, exp

    おかまいなく - [お構いなく] - [CẤU]
    anh dùng cà phê chứ ? Không, đừng bận tâm về tôi: (コーヒーはいかがですか?)(あらやだ。どうぞお構いなく)
    đừng bận tâm quá đến người cùng đi du lịch: ほかの旅行者のことなどはお構いなく
    đừng bận tâm: どうぞお構いなく
    ごしんぱいなく - [ご心配なく] - [TÂM PHỐI]
    đừng lo lắng (đừng bận tâm): ご心配なく。/そのことは心配するな。/心配無用。/任せておけ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X