• adj

    たよう - [多様]
    Liên quan đến chính sách phòng vệ của Nhật Bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ cả trong nước và nước ngoài.: 日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる.
    しゅじゅ - [種々]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X