• n

    たすう - [多数]
    Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm đáng giá.: 犬の飼い主の圧倒的多数が犬を飼うことは価値のある経験であると認めている
    かはんすう - [過半数]
    đa số ủy ban: 委員会の過半数
    đa số cổ đông: 株主の過半数
    được hình thành từ đa số: 過半数が~から成る
    thu được sự nhất trí của đại đa số: 過半数を得る
    quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự: 出席議員の過半数で可決される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X