• adj

    たさい - [多才]
    Tìm người tài có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan ở độ tuổi từ ~ đến ~.: _から_年の関連分野での経験がある多才な人物を探す
    Đa tài đến mức đáng ghen tị.: うらやましいほどの多才
    オールラウンド
    người toàn diện (đa tài): オールラウンドの人
    cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài): オールラウンドプレーヤー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X