• exp

    もちゅう - [喪中]
    gia đình tôi đang có tang ông của tôi: 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。
    vì nhà đang có tang nên gia đình hạn chế tham gia những cuộc gặp gỡ kỉ niệm: 喪中のためお祝いの席に出ることは遠慮している.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X