• exp

    でんわちゅう - [電話中] - [ĐIỆN THOẠI TRUNG]
    rất tiếc là anh ấy đang nói chuyện điện thoại. Ông có thể gọi lại sau 10 phút nữa được không ạ?: 悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X