• n

    オンエア
    đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài phát thanh): レコードは全く売れなかったし、オンエアされも[ラジオで流れも]しなかった。
    đang phát thanh (truyền hình): オンエアする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X